Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chổng gọng


trgt. Nói ngã giơ chân lên trời: Bị đấm ngã chổng gọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.